Có 2 kết quả:

氢氧化钠 qīng yǎng huà nà ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄋㄚˋ氫氧化鈉 qīng yǎng huà nà ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) caustic soda
(2) sodium hydroxide NaOH

Từ điển Trung-Anh

(1) caustic soda
(2) sodium hydroxide NaOH